Cập nhật ngày 10 tháng 8 năm 2025

Công thức: L. reuteri, L. gasseri và B. coagulans – Tự làm sữa chua SIBO
Cũng phù hợp cho người không dung nạp lactose (xem ghi chú bên dưới).
Thành phần (cho khoảng 1 lít sữa chua)
- 4 viên nang L. reuteri (mỗi viên 5 tỷ CFU)
- 1 viên nang L. gasseri (mỗi viên 12 tỷ CFU)
- 2 viên nang B. coagulans (mỗi viên 4 tỷ CFU)
- 1 muỗng canh inulin (hoặc thay thế: GOS hoặc XOS cho người không dung nạp fructose)
- 1 lít sữa nguyên kem (hữu cơ), 3,8% chất béo, xử lý nhiệt độ cực cao và đồng nhất hoặc sữa UHT
- (Sữa càng nhiều chất béo thì sữa chua càng đặc)
Lưu ý:
- 1 viên nang L. reuteri, ít nhất 5 × 10⁹ (5 tỷ) CFU (en)/KBE (de)
- CFU là viết tắt của đơn vị hình thành khuẩn lạc – trong tiếng Đức, kolonie-bildende Einheiten (KBE). Đơn vị này cho biết có bao nhiêu vi sinh vật sống trong một chế phẩm.
Ghi chú về lựa chọn sữa và nhiệt độ
- Không dùng sữa tươi. Nó không đủ ổn định cho thời gian lên men dài và không vô trùng.
- Lý tưởng là sữa H (sữa tiệt trùng lâu dài, nhiệt độ cực cao): Nó vô trùng và có thể dùng trực tiếp.
- Sữa nên ở nhiệt độ phòng – hoặc nhẹ nhàng hâm trong bồn nước đến 37 °C (99 °F). Tránh nhiệt độ cao hơn: từ khoảng 44 °C, các chủng probiotic bị hư hại hoặc tiêu diệt.
Chuẩn bị
- Mở tổng cộng 7 viên nang và đổ bột vào một bát nhỏ.
- Thêm 1 muỗng canh inulin cho mỗi lít sữa – đây là prebiotic và thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn. Đối với người không dung nạp fructose, GOS hoặc XOS là lựa chọn thay thế phù hợp.
- Thêm 2 muỗng canh sữa vào bát và khuấy kỹ để tránh vón cục.
- Khuấy đều phần sữa còn lại và trộn kỹ.
- Đổ hỗn hợp vào dụng cụ phù hợp để lên men (ví dụ: thủy tinh)
- Cho vào máy làm sữa chua, đặt nhiệt độ 41 °C (105 °F), và để lên men trong 36 giờ.
Từ mẻ thứ hai trở đi, dùng 2 muỗng canh sữa chua từ mẻ trước làm men khởi đầu
Bạn chuẩn bị mẻ đầu tiên với các viên nang vi khuẩn.
Từ mẻ thứ hai trở đi, dùng 2 muỗng canh sữa chua từ mẻ trước làm men khởi đầu. Điều này cũng áp dụng nếu mẻ đầu tiên vẫn còn lỏng hoặc chưa đặc hoàn hảo. Dùng làm men khởi đầu miễn là nó còn mùi tươi, vị hơi chua nhẹ và không có dấu hiệu hỏng (không mốc, không đổi màu bất thường, không có mùi hăng).
Cho mỗi 1 lít sữa:
-
2 muỗng canh sữa chua từ mẻ trước
-
1 muỗng canh inulin
-
1 lít sữa UHT hoặc sữa nguyên kem được xử lý nhiệt độ cực cao, đồng nhất.
Cách làm như sau:
-
Cho 2 muỗng canh sữa chua từ mẻ trước vào một bát nhỏ.
-
Thêm 1 muỗng canh inulin và khuấy đều với 2 muỗng canh sữa cho đến khi không còn cục.
-
Khuấy đều phần sữa còn lại và trộn kỹ.
-
Đổ hỗn hợp vào một dụng cụ phù hợp để lên men và đặt vào máy làm sữa chua.
-
Ủ lên men ở 41 °C trong 36 giờ.
Lưu ý: Inulin là thức ăn cho các chủng vi khuẩn. Thêm 1 muỗng canh inulin cho mỗi lít sữa cho mỗi mẻ.
Nếu bạn có câu hỏi, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn qua email tại team@tramunquiero.com hoặc qua mẫu liên hệ của chúng tôi.
Tại sao là 36 giờ?
Lựa chọn thời gian lên men này dựa trên cơ sở khoa học: L. reuteri cần khoảng 3 giờ để nhân đôi. Trong 36 giờ, có 12 chu kỳ nhân đôi – tương ứng với sự tăng trưởng theo cấp số nhân và nồng độ cao của vi khuẩn probiotic trong sản phẩm cuối cùng. Thêm vào đó, thời gian trưởng thành lâu hơn giúp ổn định axit lactic và làm cho các chủng vi khuẩn đặc biệt bền vững.
!Lưu ý quan trọng!
Mẻ đầu tiên thường không thành công với nhiều người dùng. Tuy nhiên, không nên bỏ đi. Thay vào đó, nên bắt đầu mẻ mới với hai muỗng canh sữa chua mẻ đầu. Nếu mẻ này cũng thất bại, vui lòng kiểm tra nhiệt độ của máy làm sữa chua. Với các thiết bị có thể điều chỉnh nhiệt độ chính xác đến từng độ, mẻ đầu thường thành công tốt.
Mẹo để có kết quả hoàn hảo
- Mẻ đầu tiên thường vẫn hơi lỏng hoặc có kết cấu hạt. Dùng 2 muỗng canh sữa chua mẻ trước làm men khởi đầu cho mẻ tiếp theo – với mỗi mẻ mới, kết cấu sẽ được cải thiện.
- Nhiều chất béo hơn = kết cấu đặc hơn: Hàm lượng chất béo trong sữa càng cao, sữa chua càng trở nên kem mịn.
- Sữa chua thành phẩm có thể bảo quản trong tủ lạnh đến 9 ngày.
Khuyến nghị sử dụng:
Thưởng thức khoảng nửa cốc (khoảng 125 ml) sữa chua mỗi ngày – tốt nhất là đều đặn, lý tưởng vào bữa sáng hoặc làm món ăn nhẹ giữa giờ. Điều này cho phép các vi sinh vật có trong sữa chua phát triển tối ưu và hỗ trợ bền vững hệ vi sinh vật đường ruột của bạn.

Làm sữa chua với sữa thực vật – một lựa chọn thay thế với sữa dừa
Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng các lựa chọn thay thế sữa thực vật để làm sữa chua SIBO do không dung nạp lactose, xin lưu ý: điều này thường không cần thiết. Trong quá trình lên men, vi khuẩn probiotic phân hủy phần lớn lactose có trong sữa – do đó sữa chua thành phẩm thường được dung nạp tốt, ngay cả với người không dung nạp lactose.
Tuy nhiên, những người muốn tránh sản phẩm sữa vì lý do đạo đức (ví dụ, như người ăn chay thuần chay) hoặc do lo ngại về hormone trong sữa động vật có thể chuyển sang các lựa chọn thay thế từ thực vật như sữa dừa. Việc làm sữa chua với sữa thực vật về mặt kỹ thuật đòi hỏi cao hơn vì nguồn đường tự nhiên (lactose), mà vi khuẩn sử dụng làm nguồn năng lượng, bị thiếu.
Ưu điểm và Thách thức
Một lợi thế của các sản phẩm sữa từ thực vật là chúng không chứa hormone, như có trong sữa bò. Tuy nhiên, nhiều người báo cáo rằng quá trình lên men với sữa thực vật thường không hoạt động ổn định. Đặc biệt, sữa dừa có xu hướng tách lớp trong quá trình lên men – thành các pha nước và thành phần chất béo – điều này có thể ảnh hưởng đến kết cấu và trải nghiệm vị giác.
Công thức với gelatin hoặc pectin đôi khi cho kết quả tốt hơn nhưng vẫn không ổn định. Một lựa chọn đầy hứa hẹn là sử dụng guar gum, không chỉ giúp đạt được độ đặc kem mong muốn mà còn đóng vai trò như chất xơ prebiotic cho hệ vi sinh vật.
Công thức: Sữa chua sữa dừa với Guar Gum
Cơ sở này cho phép lên men thành công sữa chua với sữa dừa và có thể bắt đầu với chủng vi khuẩn bạn chọn – ví dụ với L. reuteri hoặc men từ mẻ trước.
Thành phần
- 1 lon (khoảng 400 ml) sữa dừa (không có phụ gia như xanthan hoặc gellan, guar gum được phép)
- 1 muỗng canh đường (sucrose)
- 1 muỗng canh tinh bột khoai tây thô
- ¾ muỗng cà phê guar gum (không phải dạng thủy phân một phần!)
-
Men vi khuẩn bạn chọn (ví dụ, ruột viên L. reuteri với ít nhất 5 tỷ CFU)
hoặc 2 muỗng canh sữa chua từ mẻ trước
Chuẩn bị
-
Đun nóng
Đun nóng sữa dừa trong nồi nhỏ trên lửa vừa đến khoảng 82°C (180°F) và giữ nhiệt độ này trong 1 phút. -
Khuấy tinh bột
Trộn đường và tinh bột khoai tây trong khi khuấy. Sau đó tắt bếp. -
Kết hợp guar gum
Sau khoảng 5 phút để nguội, khuấy đều guar gum vào. Bây giờ dùng máy xay cầm tay hoặc máy xay đứng xay ít nhất 1 phút – điều này đảm bảo độ đồng nhất và độ đặc dẻo (tương tự kem). -
Để nguội
Để hỗn hợp nguội đến nhiệt độ phòng. -
Thêm vi khuẩn
Khuấy nhẹ nhàng men probiotic vào (không xay nhuyễn). -
Lên men
Đổ hỗn hợp vào một bình thủy tinh và lên men trong 48 giờ ở khoảng 37°C (99°F).
Tại sao lại dùng guar gum?
Chất xơ guar gum là một loại chất xơ tự nhiên được chiết xuất từ hạt đậu guar. Nó chủ yếu bao gồm các phân tử đường galactose và mannose (galactomannan) và đóng vai trò như một chất xơ prebiotic được lên men bởi vi khuẩn có lợi trong ruột – ví dụ, thành các axit béo chuỗi ngắn như butyrate và propionate.
Lợi ích của guar gum:
- Ổn định nền sữa chua: Ngăn ngừa sự tách lớp giữa chất béo và nước.
- Tác dụng prebiotic: Thúc đẩy sự phát triển của các chủng vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium, Ruminococcus và Clostridium butyricum.
- Cân bằng hệ vi sinh tốt hơn: Hỗ trợ người bị hội chứng ruột kích thích hoặc tiêu chảy nhẹ.
- Tăng cường hiệu quả kháng sinh: Các nghiên cứu quan sát thấy tỷ lệ thành công trong điều trị SIBO (tăng sinh vi khuẩn ruột non) cao hơn 25%.
Quan trọng: Không sử dụng dạng guar gum thủy phân một phần – nó không có tác dụng tạo gel và không phù hợp cho sữa chua.
Tại sao chúng tôi khuyên dùng 3–4 viên nang cho mỗi mẻ
Đối với lần lên men đầu tiên với Limosilactobacillus reuteri, chúng tôi khuyên dùng 3 đến 4 viên nang (15 đến 20 tỷ CFU) cho mỗi mẻ.
Liều lượng này dựa trên khuyến nghị của Tiến sĩ William Davis, người mô tả trong cuốn sách “Super Gut” (2022) rằng lượng khởi đầu ít nhất 5 tỷ đơn vị hình thành khuẩn lạc (CFU) là cần thiết để đảm bảo lên men thành công. Lượng khởi đầu cao hơn, khoảng 15 đến 20 tỷ CFU, đã được chứng minh là đặc biệt hiệu quả.
Bối cảnh: L. reuteri nhân đôi khoảng mỗi 3 giờ trong điều kiện tối ưu. Trong thời gian lên men điển hình là 36 giờ, khoảng 12 lần nhân đôi xảy ra. Điều này có nghĩa là ngay cả một lượng khởi đầu tương đối nhỏ cũng có thể đủ để tạo ra số lượng vi khuẩn lớn về lý thuyết.
Tuy nhiên, trong thực tế, liều lượng ban đầu cao là hợp lý vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó tăng khả năng L. reuteri nhanh chóng và chiếm ưu thế so với bất kỳ vi khuẩn lạ nào có thể có. Thứ hai, nồng độ khởi đầu cao đảm bảo sự giảm pH ổn định, giúp duy trì điều kiện lên men điển hình. Thứ ba, mật độ ban đầu quá thấp có thể dẫn đến khởi đầu lên men chậm hoặc sự phát triển không đủ.
Do đó, chúng tôi khuyên dùng 3 đến 4 viên nang cho mẻ đầu tiên để đảm bảo khởi đầu đáng tin cậy cho văn hóa sữa chua. Sau khi lên men thành công lần đầu, sữa chua thường có thể được sử dụng lại đến 20 lần để tái nuôi cấy trước khi khuyến nghị dùng men khởi đầu mới.
Khởi động lại sau 20 lần lên men
Một câu hỏi phổ biến trong lên men với Limosilactobacillus reuteri là: Bạn có thể tái sử dụng men sữa chua bao nhiêu lần trước khi cần một men khởi đầu mới? Tiến sĩ William Davis khuyên trong cuốn sách Super Gut (2022) không nên tái tạo sữa chua Reuteri lên men liên tục quá 20 thế hệ (hoặc mẻ). Nhưng con số này có được khoa học chứng minh không? Và tại sao lại là 20 – không phải 10, không phải 50?
Điều gì xảy ra trong quá trình backslopping?
Khi bạn đã làm được sữa chua Reuteri, bạn có thể dùng nó làm men khởi đầu cho mẻ tiếp theo. Điều này chuyển vi khuẩn sống từ sản phẩm hoàn thành sang dung dịch dinh dưỡng mới (ví dụ, sữa hoặc các lựa chọn thay thế từ thực vật). Đây là phương pháp sinh thái, tiết kiệm viên nang và thường được áp dụng trong thực tế.
Tuy nhiên, việc nuôi cấy lại nhiều lần dẫn đến một vấn đề sinh học:
Sự trôi dạt vi sinh vật.
Sự trôi vi sinh – cách các chủng thay đổi
Với mỗi lần chuyển giao, thành phần và đặc tính của một chủng vi khuẩn có thể thay đổi dần dần. Nguyên nhân là:
- Đột biến tự phát trong quá trình phân chia tế bào (đặc biệt với tốc độ thay đổi cao trong môi trường ấm)
- Lựa chọn một số phân nhóm nhất định (ví dụ, những cá thể phát triển nhanh hơn chiếm chỗ những cá thể chậm hơn)
- Nhiễm bẩn bởi các vi sinh vật không mong muốn từ môi trường (ví dụ, vi trùng trong không khí, hệ vi sinh nhà bếp)
- Các thích nghi liên quan đến dinh dưỡng (vi khuẩn "thích nghi" với một số loại sữa nhất định và thay đổi chuyển hóa của chúng)
Kết quả: Sau vài thế hệ, không còn đảm bảo rằng cùng một loài vi khuẩn – hoặc ít nhất là cùng một biến thể hoạt động sinh lý – có mặt trong sữa chua như lúc ban đầu.
Tại sao Tiến sĩ Davis khuyên dùng 20 thế hệ
Tiến sĩ William Davis ban đầu phát triển phương pháp sữa chua L. reuteri cho độc giả của mình nhằm tận dụng các lợi ích sức khỏe cụ thể (ví dụ, giải phóng oxytocin, ngủ ngon hơn, cải thiện da). Trong bối cảnh này, ông viết rằng phương pháp "hoạt động đáng tin cậy khoảng 20 thế hệ" trước khi nên sử dụng một chủng khởi đầu mới từ viên nang (Davis, 2022).
Điều này không dựa trên các thử nghiệm phòng thí nghiệm có hệ thống mà dựa trên kinh nghiệm thực tế với lên men và các báo cáo từ cộng đồng của ông.
“Sau khoảng 20 thế hệ tái sử dụng, sữa chua của bạn có thể mất hiệu lực hoặc không lên men đáng tin cậy. Lúc đó, hãy sử dụng lại viên nang mới làm men khởi đầu.”
— Super Gut, Tiến sĩ William Davis, 2022
Ông ấy biện minh cho con số này một cách thực dụng: Sau khoảng 20 lần nuôi cấy lại, nguy cơ các thay đổi không mong muốn trở nên rõ ràng – ví dụ, độ đặc loãng hơn, mùi vị thay đổi hoặc hiệu quả sức khỏe giảm.
Có nghiên cứu khoa học nào về điều này không?
Chưa có các nghiên cứu khoa học cụ thể về L. reuteri trong sữa chua qua 20 chu kỳ lên men. Tuy nhiên, có nghiên cứu về sự ổn định của vi khuẩn axit lactic qua nhiều lần truyền:
- Trong vi sinh thực phẩm, người ta thường chấp nhận rằng các thay đổi di truyền có thể xảy ra sau 5–30 thế hệ – tùy thuộc vào loài, nhiệt độ, môi trường và vệ sinh (Giraffa et al., 2008).
- Các nghiên cứu lên men với Lactobacillus delbrueckii và Streptococcus thermophilus cho thấy sau khoảng 10–25 thế hệ, có thể xảy ra sự thay đổi trong hiệu suất lên men (ví dụ, độ axit thấp hơn, mùi vị thay đổi) (O’Sullivan et al., 2002).
- Đối với Lactobacillus reuteri cụ thể, người ta biết rằng các đặc tính probiotic của nó có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào phân nhóm, chủng phân lập và điều kiện môi trường (Walter et al., 2011).
Dữ liệu này gợi ý: 20 thế hệ là một hướng dẫn thận trọng, hợp lý để bảo tồn tính toàn vẹn của văn hóa – đặc biệt nếu bạn muốn duy trì các hiệu ứng sức khỏe (ví dụ, sản xuất oxytocin).
Kết luận: 20 thế hệ như một thỏa hiệp thực tiễn
Không thể xác định chính xác khoa học liệu 20 có phải là "con số ma thuật" hay không. Nhưng:
- Loại bỏ dưới 10 mẻ thường không cần thiết.
- Lấy hơn 30 mẻ làm tăng nguy cơ đột biến hoặc nhiễm bẩn.
- 20 mẻ tương ứng với khoảng 5–10 tháng sử dụng (tùy theo mức tiêu thụ) – một khoảng thời gian tốt để bắt đầu mới.
Khuyến nghị cho thực hành:
Sau tối đa 20 mẻ sữa chua, nên sử dụng phương pháp mới với men khởi đầu tươi từ viên nang – đặc biệt nếu bạn muốn sử dụng L. reuteri như một “Loài Đã Mất” cho hệ vi sinh của mình.
Lợi ích hàng ngày của sữa chua SIBO
|
Lợi ích sức khỏe |
Tác động của L. reuteri |
|
Tăng cường hệ vi sinh |
Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột bằng cách định cư vi khuẩn có lợi |
|
Cải thiện tiêu hóa |
Thúc đẩy sự phân hủy dưỡng chất và hình thành axit béo chuỗi ngắn |
|
Điều hòa hệ miễn dịch |
Kích thích tế bào miễn dịch, có tác dụng chống viêm và bảo vệ chống lại vi khuẩn có hại |
|
Thúc đẩy sản xuất oxytocin |
Kích thích giải phóng oxytocin (gắn kết, thư giãn) qua trục ruột-não |
|
Sâu giấc hơn |
Cải thiện chất lượng giấc ngủ thông qua tác động hormone và chống viêm |
|
Ổn định tâm trạng |
Ảnh hưởng đến sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến tâm trạng như serotonin |
|
Hỗ trợ xây dựng cơ bắp |
Thúc đẩy giải phóng hormone tăng trưởng để tái tạo và xây dựng cơ bắp |
|
Hỗ trợ giảm cân |
Điều chỉnh hormone no, cải thiện quá trình chuyển hóa và giảm mỡ nội tạng |
|
Tăng cảm giác khỏe khoắn |
Tác động toàn diện lên cơ thể, tâm trí và chuyển hóa thúc đẩy sức sống tổng thể |
Xây dựng lại hệ vi sinh với các loài đã mất – với sữa chua từ L. reuteri, L. gasseri và B. coagulans
Hệ vi sinh đóng vai trò trung tâm trong sức khỏe của chúng ta. Nó ảnh hưởng không chỉ đến tiêu hóa mà còn đến hệ miễn dịch và hệ thần kinh ruột, vốn liên kết chặt chẽ với não bộ (Foster et al., 2017). Sự mất cân bằng trong sự định cư vi sinh vật, đặc biệt ở ruột non, có thể dẫn đến nhiều triệu chứng lan rộng.
Hệ thần kinh ruột (ENS), thường được gọi là "bộ não ruột," là một hệ thần kinh độc lập trong đường tiêu hóa. Nó bao gồm hơn 100 triệu tế bào thần kinh chạy dọc theo toàn bộ thành ruột – nhiều hơn cả trong tủy sống. ENS kiểm soát độc lập nhiều quá trình quan trọng: nó điều chỉnh các chuyển động ruột (peristalsis), sự tiết dịch tiêu hóa, lưu lượng máu đến niêm mạc, và thậm chí phối hợp một phần hệ thống miễn dịch trong ruột (Furness, 2012).
Mặc dù hoạt động độc lập, não ruột liên kết chặt chẽ với não bộ qua các đường thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh phế vị. Mối liên hệ này, gọi là trục ruột-não, giải thích tại sao căng thẳng tâm lý như stress có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa, và tại sao sự rối loạn hệ vi sinh cũng tác động đến tâm trạng, giấc ngủ và khả năng tập trung (Cryan et al., 2019).
SIBO (Tăng sinh vi khuẩn bất thường trong ruột non) đề cập đến sự phát triển quá mức vi khuẩn trong ruột non với số lượng quá cao hoặc loại vi khuẩn không đúng. Những vi sinh vật này làm rối loạn hấp thu dinh dưỡng và dẫn đến các triệu chứng như đầy hơi, đau bụng, thiếu hụt dinh dưỡng và không dung nạp thực phẩm (Rezaie et al., 2020).
Nguyên nhân phổ biến của SIBO là nhu động ruột bị chậm hoặc rối loạn. Nhu động ruột này chịu trách nhiệm vận chuyển khối thức ăn qua đường tiêu hóa theo các chuyển động dạng sóng.
Nếu cơ chế làm sạch tự nhiên này, gọi là nhu động ruột, bị rối loạn, việc vận chuyển thức ăn trong ruột sẽ chậm lại. Điều này cho phép vi khuẩn tích tụ và nhân lên với số lượng bất thường cao trong ruột non, dẫn đến sự phát triển quá mức vi khuẩn. Sự phát triển bệnh lý này đặc trưng cho SIBO và có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa và viêm (Rezaie et al., 2020).
Việc điều trị kháng sinh lặp đi lặp lại, căng thẳng mãn tính hoặc chế độ ăn ít chất xơ cũng có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật. Không chỉ căng thẳng mãn tính mà đặc biệt là căng thẳng ngắn hạn khiến ruột hoạt động kém hơn bình thường. Trong các tình huống căng thẳng, cơ thể giải phóng các hormone stress như adrenaline và cortisol, ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ và kích hoạt phản ứng "tắt máy."
Điều này làm giảm nhu động ruột, giảm lưu lượng máu đến ruột và làm chậm hoạt động tiêu hóa để cung cấp năng lượng cho phản ứng "chiến hay chạy." Sự ức chế tạm thời chức năng ruột này thúc đẩy sự tích tụ vi khuẩn trong ruột non và do đó có thể tạo điều kiện cho sự phát triển quá mức vi khuẩn (Konturek et al., 2011).
Một cách có mục tiêu để hỗ trợ cân bằng vi sinh vật trong ruột non là sản xuất sữa chua probiotic với các chủng vi khuẩn cụ thể. Bao gồm Limosilactobacillus reuteri, Lactobacillus gasseri, và Bacillus coagulans, ba vi sinh probiotic có tiềm năng được chứng minh liên quan đến các vấn đề SIBO, bao gồm ức chế vi khuẩn gây bệnh, điều chỉnh hệ miễn dịch và bảo vệ niêm mạc ruột (Savino et al., 2010; Park et al., 2018; Hun, 2009).
Trong chương này, bạn sẽ học cách dễ dàng làm sữa chua gọi là SIBO tại nhà. Hướng dẫn từng bước kèm theo cho thấy cách lên men cụ thể ba chủng vi khuẩn được chọn để tạo ra thực phẩm probiotic cũng phù hợp cho người không dung nạp lactose.

Tăng cường hệ vi sinh – Vai trò của các Loài Bị Mất
Hệ vi sinh người đang trải qua sự thay đổi sâu sắc. Lối sống hiện đại của chúng ta – đặc trưng bởi thực phẩm chế biến cao, tiêu chuẩn vệ sinh cao, sinh mổ, thời gian bú mẹ giảm và sử dụng kháng sinh thường xuyên – đã khiến một số loài vi sinh từng là thành phần của hệ sinh thái nội bộ trong hàng thiên niên kỷ gần như không còn tìm thấy trong ruột người ngày nay.
Những vi sinh này được gọi là “Loài Bị Mất” – tức là “các loài đã mất.”
Các nghiên cứu khoa học cho thấy sự mất mát các loài này liên quan đến sự gia tăng các vấn đề sức khỏe hiện đại như dị ứng, bệnh tự miễn, viêm mãn tính, rối loạn tâm thần và bệnh chuyển hóa (Blaser, 2014).
Xây dựng lại hệ vi sinh thông qua việc cung cấp có mục tiêu các “Loài Bị Mất” mở ra những triển vọng mới cho phòng ngừa và điều trị nhiều bệnh của xã hội hiện đại. Việc tái định cư các vi sinh cổ xưa này – ví dụ qua probiotic đặc biệt, thực phẩm lên men hoặc thậm chí cấy ghép phân – là cách hứa hẹn để tăng cường đa dạng vi sinh và từ đó nâng cao sức đề kháng của cơ thể.

Ba chủng chính, hỗ trợ hệ vi sinh mạnh mẽ
Bộ khởi đầu chứa Limosilactobacillus reuteri, một Loài Bị Mất được xác định rõ ràng – tức là một loài vi sinh thường bị giảm mạnh hoặc gần như biến mất trong hệ sinh thái ruột hiện đại phương Tây.
Lactobacillus gasseri ít phổ biến hơn trước và hiếm gặp trong nhiều hệ vi sinh phương Tây nếu không được cung cấp từ bên ngoài, nhưng nó không được xem là một Loài Bị Mất cổ điển.
Bacillus coagulans không phải là vi khuẩn đường ruột theo nghĩa chặt chẽ, mà là vi khuẩn tạo bào tử trong đất, chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trong ruột. Nó không phải là Loài Bị Mất, mà là một loài hiếm được đưa vào với các đặc tính ổn định đặc biệt cho đường ruột.
Sự kết hợp này do đó hội tụ một Loài Bị Mất cổ điển với các chủng hiếm nhưng đã được chứng minh để hỗ trợ có mục tiêu và đa dạng cho hệ vi sinh của bạn.

Limosilactobacillus reuteri – một nhân tố then chốt cho sức khỏe
Limosilactobacillus reuteri là gì?
Limosilactobacillus reuteri (trước đây: Lactobacillus reuteri) là một vi khuẩn probiotic vốn là thành phần cố định của hệ vi sinh người – đặc biệt ở trẻ sơ sinh bú mẹ và các nền văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại công nghiệp hóa, nó phần lớn đã bị mất đi – có thể do sinh mổ, sử dụng kháng sinh, vệ sinh quá mức và chế độ ăn thiếu hụt (Blaser, 2014).
L. reuteri nổi bật với khả năng đặc biệt: nó tương tác trực tiếp với hệ miễn dịch, cân bằng hormone và thậm chí cả hệ thần kinh trung ương. Nhiều nghiên cứu cho thấy cư dân hệ vi sinh này có thể mang lại tác động tích cực đến tiêu hóa, giấc ngủ, điều hòa căng thẳng, phát triển cơ bắp và sức khỏe cảm xúc.
Tóm tắt các đặc tính chính của Limosilactobacillus reuteri
- Thúc đẩy hệ vi sinh vật khỏe mạnh
- Kích thích sản xuất oxytocin qua trục ruột - não
- Điều chỉnh hệ miễn dịch và có tác dụng chống viêm
- Sâu giấc hơn
- Hỗ trợ ham muốn và chức năng tình dục
- Thúc đẩy sự phát triển cơ bắp
- Giúp giảm mỡ nội tạng
- Ổn định tâm trạng
- Cải thiện kết cấu da
- Tăng cường hiệu suất thể chất
Lactobacillus gasseri – người bạn đa năng cho đường ruột và chuyển hóa
Lactobacillus gasseri là gì?
Lactobacillus gasseri là vi khuẩn probiotic tự nhiên có trong ruột người nhưng ít phổ biến hơn trong xã hội công nghiệp hiện đại so với trước đây (Kleerebezem & Vaughan, 2009). Nó thuộc nhóm vi khuẩn axit lactic và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ vi sinh vật ruột khỏe mạnh.
L. gasseri được biết đến với nhiều tác động tích cực đa dạng lên tiêu hóa, chuyển hóa và hệ miễn dịch. Mặc dù không được xem là “Loài bị mất” cổ điển, sự hiện diện của nó trong ruột nhiều người ngày nay đã giảm đáng kể.
Tại sao L. gasseri lại quan trọng?
Lactobacillus gasseri hỗ trợ sức khỏe theo nhiều cách, đặc biệt liên quan đến chuyển hóa, chức năng ruột và hệ miễn dịch. Khả năng giảm mô mỡ và ức chế viêm khiến nó trở thành probiotic quan trọng cho người thừa cân hoặc có vấn đề chuyển hóa. Mặc dù L. gasseri ngày nay ít phổ biến hơn trong các quần thể truyền thống, nó không phải là đại diện cổ điển của “Loài bị mất” mà là bổ sung quý giá cho hệ vi sinh vật khỏe mạnh.
Tóm tắt các đặc tính chính của Lactobacillus gasseri:
- Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh ruột
- Thúc đẩy sản xuất axit lactic để điều chỉnh pH
- Giúp phân hủy mỡ bụng và mỡ nội tạng
- Hỗ trợ chuyển hóa
- Góp phần giảm viêm
- Có thể điều chỉnh hệ miễn dịch
- Thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa
- Cải thiện sức khỏe tổng thể
Bacillus coagulans – trợ thủ mạnh mẽ cho sức khỏe ruột và hệ miễn dịch
Bacillus coagulans là gì?
Bacillus coagulans là một vi khuẩn probiotic tạo bào tử, đặc trưng bởi khả năng chịu nhiệt, axit và bảo quản cao (Elshaghabee et al., 2017). Khác với nhiều probiotic khác, B. coagulans sống sót rất tốt khi đi qua dạ dày và có thể phát triển tích cực trong ruột. Nhờ những đặc tính này, nó thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm lên men.
B. coagulans được tìm thấy trong các thực phẩm truyền thống như rau lên men và một số sản phẩm châu Á. Nó đóng góp đáng kể vào sự ổn định và sức khỏe của hệ vi sinh vật.
Vi khuẩn tạo bào tử – những người làm vườn của hệ vi sinh vật
Vi khuẩn probiotic tạo bào tử như Bacillus coagulans được coi là “người làm vườn” của ruột trong nghiên cứu hệ vi sinh vật. Danh xưng này dựa trên khả năng đặc biệt của chúng trong việc điều chỉnh tích cực hệ sinh thái vi sinh và duy trì nó ở trạng thái cân bằng khỏe mạnh. Đặc điểm chính của chúng là khả năng tạo bào tử: để ứng phó với điều kiện môi trường bất lợi, các vi sinh vật này có thể chuyển sang dạng ngủ đông rất kháng cự, gọi là endospore.
Bào tử này không phải là dạng sinh sản mà là chế độ sinh tồn. Ở dạng bào tử, vật chất di truyền được bảo vệ bên trong một lớp vỏ dày đặc, nhiều lớp, cho phép vi khuẩn chịu được nhiệt độ cực đoan, khô hạn, tia UV, cồn, thiếu oxy và đặc biệt là axit dạ dày.
Do đó, các vi khuẩn tạo bào tử như B. coagulans đi qua đường tiêu hóa gần như không bị tổn thương. Chỉ ở ruột non, dưới các điều kiện thích hợp như độ ẩm, nhiệt độ và muối mật, chúng mới nảy mầm trở lại và hoạt động (Setlow, 2014; Elshaghabee et al., 2017).
Vi khuẩn không tạo bào tử khác biệt như thế nào?
Ngược lại, các loài không tạo bào tử như Limosilactobacillus reuteri hoặc Bifidobacterium infantis đảm nhận vai trò phân hóa hơn trong giao tiếp thần kinh nội tiết: chúng ảnh hưởng đến các con đường tín hiệu giữa ruột, hệ thần kinh và hệ hormone.
Vi khuẩn probiotic không tạo bào tử như Limosilactobacillus reuteri và Bifidobacterium infantis tham gia tích cực vào điều hòa thần kinh nội tiết, tức là sự điều chỉnh tinh tế giữa hệ thần kinh và hệ hormone. Những vi sinh vật này sản xuất tiền chất của các chất dẫn truyền thần kinh như tryptophan (tiền chất serotonin) hoặc GABA (axit gamma-aminobutyric) và kích thích giải phóng các chất truyền tin trung ương như serotonin và oxytocin qua các thụ thể trong ruột cũng như qua dây thần kinh vagus.
Bằng cách này, chúng ảnh hưởng đến các quá trình cảm xúc và hormone như tâm trạng, quản lý căng thẳng, chất lượng giấc ngủ và sự gắn kết xã hội. Tác động của chúng lên trục ruột-não được ghi nhận rõ ràng và ngày càng được nghiên cứu trong điều trị, đặc biệt liên quan đến các bệnh liên quan đến căng thẳng và các triệu chứng tâm thân (Buffington et al., 2016; O’Mahony et al., 2015).
Vi khuẩn tạo bào tử như Bacillus coagulans chủ yếu hoạt động tại chỗ trong ruột bằng cách thúc đẩy sự cân bằng của hệ vi sinh đường ruột và tăng cường chức năng bảo vệ của niêm mạc ruột. Do đó, chúng hỗ trợ chức năng hàng rào của ruột và giúp kiểm soát các vi sinh vật có hại.
Không giống như vi khuẩn không tạo bào tử, chúng chỉ có ảnh hưởng trực tiếp hạn chế đến các chức năng cơ thể cấp cao hơn hoặc sự giao tiếp giữa ruột và não. Tác động chính của chúng chủ yếu diễn ra trong vi môi trường của ruột (Elshaghabee et al., 2017; Mazanko et al., 2018).
Các vi khuẩn đường ruột tạo bào tử khác
Ngoài Bacillus coagulans, các loài sau đây cũng thuộc nhóm tạo bào tử:
- Bacillus subtilis – Vi sinh vật của Năm 2023, nổi tiếng từ Nattō, ổn định hệ vi sinh và sản xuất enzyme
- Clostridium butyricum – sản xuất butyrate và có tác dụng chống viêm
- Bacillus clausii – đã được chứng minh hiệu quả cho tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh
- Bacillus indicus – sản xuất carotenoid chống oxy hóa
Các loài này cũng rất kháng cự và điều chỉnh các chức năng miễn dịch, tính toàn vẹn của hàng rào và cân bằng vi sinh vật (Cutting, 2011; Elshaghabee et al., 2017).
Tại sao Bacillus coagulans lại quan trọng?
Do độ bền cao và hiệu quả probiotic, Bacillus coagulans là đối tác quý giá cho sức khỏe đường ruột, đặc biệt với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc các vấn đề ruột mãn tính. Nó bổ sung cho các loài probiotic khác nhờ khả năng duy trì hiệu quả dưới dạng bào tử ngay cả trong điều kiện bất lợi.
Tóm tắt các đặc điểm chính của Bacillus coagulans:
- Hỗ trợ phục hồi hệ vi sinh vật khỏe mạnh
- Sản xuất axit lactic để điều chỉnh pH ruột
- Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất
- Điều chỉnh hệ miễn dịch và giảm viêm
- Giảm các triệu chứng hội chứng ruột kích thích và các vấn đề tiêu hóa khác
- Sống sót qua dạ dày nhờ hình thành bào tử
- Chịu được nhiệt và axit, thuận tiện cho việc bảo quản
- Ổn định hệ vi sinh vật đường ruột thông qua hình thành bào tử
- Thúc đẩy điều hòa miễn dịch
- Giúp giảm viêm
- Tăng khả năng chống chịu với các yếu tố gây stress
- Có tác dụng tích cực lên hàng rào ruột
Nguồn:
- https://innercircle.drdavisinfinitehealth.com/probiotic_yogurt_recipes
- Foster, J. A., Rinaman, L., & Cryan, J. F. (2017). Căng thẳng & trục ruột-não: Điều chỉnh bởi hệ vi sinh vật. Neurobiology of Stress, 7, 124–136.
- Furness, J. B. (2012). Hệ thần kinh ruột và thần kinh tiêu hóa. Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology, 9(5), 286–294.
- Cryan, J. F., O’Riordan, K. J., Cowan, C. S. M., Sandhu, K. V., Bastiaanssen, T. F. S., Boehme, M., ... & Dinan, T. G. (2019). Trục vi sinh vật-ruột-não. Physiological Reviews, 99(4), 1877–2013.
- Rezaie, A., Buresi, M., Lembo, A., Lin, H., McCallum, R., Rao, S., ... & Pimentel, M. (2020). Xét nghiệm hơi thở dựa trên hydro và methane trong các rối loạn tiêu hóa: Đồng thuận Bắc Mỹ. The American Journal of Gastroenterology, 115(5), 662–681.
- Rezaie, A., Buresi, M., Lembo, A., Lin, H. C., McCallum, R., Rao, S., ... & Pimentel, M. (2020). Xét nghiệm hơi thở dựa trên hydro và methane trong các rối loạn tiêu hóa: Đồng thuận Bắc Mỹ. The American Journal of Gastroenterology, 115(5), 675–684. https://doi.org/10.14309/ajg.0000000000000544
- Konturek, P. C., Brzozowski, T., & Konturek, S. J. (2011). Căng thẳng và đường ruột: sinh lý bệnh, hậu quả lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và lựa chọn điều trị. Journal of Physiology and Pharmacology, 62(6), 591–599.
- Savino, F., Cordisco, L., Tarasco, V., Locatelli, E., Di Gioia, D., & Matteuzzi, D. (2010). Lactobacillus reuteri DSM 17938 trong đau bụng trẻ sơ sinh: Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược. Pediatrics, 126(3), e526–e533.
- Park, J. H., Lee, J. H., & Shin, S. C. (2018). Tác dụng điều trị của Lactobacillus gasseri trên viêm đại tràng mãn tính và hệ vi sinh vật đường ruột. Journal of Microbiology and Biotechnology, 28(12), 1970–1979.
- Hun, L. (2009). Bacillus coagulans cải thiện đáng kể đau bụng và đầy hơi ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS). Postgraduate Medicine, 121(2), 119–124.
- Kadooka, Y., Sato, M., Imaizumi, K. et al. (2010). Điều chỉnh mỡ bụng bằng probiotic (Lactobacillus gasseri SBT2055) ở người lớn có xu hướng béo phì trong thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát. European Journal of Clinical Nutrition, 64(6), 636-643.
- Kleerebezem, M., & Vaughan, E. E. (2009). Probiotic và lactobacilli, bifidobacteria đường ruột: các phương pháp phân tử để nghiên cứu đa dạng và hoạt động. Annual Review of Microbiology, 63, 269–290.
- Park, S., Bae, J.-H., & Kim, J. (2013). Tác động của Lactobacillus gasseri BNR17 lên cân nặng và khối lượng mô mỡ ở chuột béo phì do chế độ ăn. Journal of Microbiology and Biotechnology, 23(3), 344-349.
- Kim, H. S., Lee, B. J., & Lee, J. S. (2015). Lactobacillus gasseri thúc đẩy chức năng hàng rào ruột trong tế bào Caco-2. Journal of Microbiology, 53(3), 169-176.
- Matsumoto, M., Inoue, R., Tsukahara, T. et al. (2008). Ảnh hưởng của hệ vi sinh vật ruột đến chuyển hóa trong lòng ruột. Scientific Reports, 8, 7800.
- Mayer, E. A., Tillisch, K., & Gupta, A. (2014). Trục ruột/ não và hệ vi sinh vật. The Journal of Clinical Investigation, 124(10), 4382–4390.
- Elshaghabee, F. M. F., Rokana, N., Gulhane, R. D., Sharma, C., & Panwar, H. (2017). Probiotic Bacillus: Bacillus coagulans, một ứng viên tiềm năng cho thực phẩm chức năng và dược phẩm. Frontiers in Microbiology, 8, 1490.
- Shah, N., Yadav, S., Singh, A., & Prajapati, J. B. (2019). Hiệu quả của Bacillus coagulans trong cải thiện sức khỏe đường ruột: Một bài tổng quan. Journal of Applied Microbiology, 126(4), 1224-1233.
- Ghane, M., Azadbakht, M., & Salehi-Abargouei, A. (2020). Tác động của việc bổ sung Bacillus coagulans lên hoạt động enzyme tiêu hóa và hệ vi sinh vật đường ruột: một tổng quan hệ thống. Probiotics and Antimicrobial Proteins, 12, 1252–1261.
- Majeed, M., Nagabhushanam, K., & Arshad, M. (2018). Tác dụng điều hòa miễn dịch của Bacillus coagulans trong sức khỏe và bệnh tật. Microbial Pathogenesis, 118, 101-105.
- Khatri, S., Mishra, R., & Jain, S. (2019). Bacillus coagulans trong điều trị hội chứng ruột kích thích: một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát. Clinical and Experimental Gastroenterology, 12, 69–76.
- Buffington, S. A. et al. (2016). Tái cấu trúc vi sinh vật đảo ngược các khiếm khuyết xã hội và khớp thần kinh do chế độ ăn của mẹ gây ra ở con cái. Cell, 165(7), 1762–1775.
- Cutting, S. M. (2011). Probiotic Bacillus. Food Microbiology, 28(2), 214–220.
- Elshaghabee, F. M. F. et al. (2017). Bacillus như các probiotic tiềm năng: Tình trạng, mối quan tâm và triển vọng tương lai. Frontiers in Microbiology, 8, 1490.
- Ghelardi, E. et al. (2015). Ảnh hưởng của bào tử Bacillus clausii đến thành phần và hồ sơ chuyển hóa của hệ vi sinh vật đường ruột. Frontiers in Microbiology, 6, 1390.
- Hong, H. A. et al. (2005). Việc sử dụng các vi khuẩn tạo bào tử làm probiotic. FEMS Microbiology Reviews, 29(4), 813–835.
- Mazanko, M. S. et al. (2018). Các đặc tính probiotic của vi khuẩn Bacillus. Veterinaria i Kormlenie, (4), 30–35.
- O'Mahony, S. M. et al. (2015). Hệ vi sinh vật và các bệnh thời thơ ấu: tập trung vào trục não-ruột. Birth Defects Research Part C, 105(4), 296–313.
- Setlow, P. (2014). Sự nảy mầm của bào tử các loài Bacillus: những gì chúng ta biết và chưa biết. Journal of Bacteriology, 196(7), 1297–1305.
- Buffington SA et al. (2016): Tái cấu trúc vi sinh vật đảo ngược các khiếm khuyết xã hội và khớp thần kinh do chế độ ăn của mẹ gây ra ở con cái. Cell 165(7): 1762–1775.
- O’Mahony SM et al. (2015): Hệ vi sinh vật và các bệnh thời thơ ấu: tập trung vào trục não-ruột. Birth Defects Research Part C 105(4): 296–313.
- Elshaghabee FMF, Rokana N, Gulhane RD, Sharma C, Panwar H. Bacillus probiotics: Tổng quan. Front Microbiol. 2017;8:1490. doi:10.3389/fmicb.2017.01490
- Mazanko MS, Morozov IV, Klimenko NS, Babenko VA. Tác dụng điều hòa miễn dịch của bào tử Bacillus coagulans trong ruột. Microbiology. 2018;87(3):336–343. doi:10.1134/S0026261718030148

0 nhận xét